Có 2 kết quả:

席卷 xí juǎn ㄒㄧˊ ㄐㄩㄢˇ席捲 xí juǎn ㄒㄧˊ ㄐㄩㄢˇ

1/2

xí juǎn ㄒㄧˊ ㄐㄩㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quét bỏ, phủi đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to engulf
(2) to sweep
(3) to carry away everything

Từ điển Trung-Anh

(1) to engulf
(2) to sweep
(3) to carry away everything